plain clothes
plain+clothes | [,plein'klouðz] | | danh từ | | | thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát) | | | the detectives must be in plain clothes | | các thám tử phải mặc thường phục | | tính từ | | | (plain-clothes) mặc thường phục | | | plain-clothes detectives | | các thám tử mặc thường phục |
/'plein'klouðz/
danh từ quần áo thường (không phải áo nhà binh)
|
|