Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plain clothes




plain+clothes
[,plein'klouðz]
danh từ
thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát)
the detectives must be in plain clothes
các thám tử phải mặc thường phục
tính từ
(plain-clothes) mặc thường phục
plain-clothes detectives
các thám tử mặc thường phục


/'plein'klouðz/

danh từ
quần áo thường (không phải áo nhà binh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plain clothes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.